Collocations (cụm từ cố định trong tiếng Anh) là một cách giúp bạn nâng cao điểm số phần từ vựng trong kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh B2 và bằng C1 tiếng Anh, B1. Cùng tìm hiểu các cụm từ khi nói hoặc viết tiếng Anh B1, B2, C1 chủ đề công việc nhé.
1. look for work: tìm việc
ex: It’s hard to look for work with a high salary in rural areas.
(Tìm việc với một mức lương cao trong vùng nông thôn thật khó khăn)
2. apply for a job: nộp đơn đi xin việc
ex: It is time for you to apply for a job.
(Đã đến lúc bạn nên đi tìm một công việc rồi.)
3. complete/ fill in an application (form): hoàn thành/ điền mẫu đơn xin việc
ex: Where can I get an application form?
(Tôi có thể lấy mẫu đơn xin việc ở đâu ạ?)
4. have/ attend an interview: có/ tham dự một buổi phỏng vấn
ex: She wore a very smart trouser when attending a job interview.
(Cô ấy mặc một chiếc quần âu khi dự buổi phỏng vấn xin việc.)
5. offer somebody a job: mời ai đó về làm việc
ex: He offered financiers a job in his company.
(Anh ấy đã mời những chuyên gia tài chính làm việc cho công ty của anh ấy.)
6. accept a job offer: chấp nhận lời mời làm việc
ex: Although Sam’s accepted a job offer in Duc Dai company, she still regrets having given up her job at the old one.
(Mặc dù Sam đã nhận lời mời làm việc cho công ty Đức Đại, cô ấy vẫn hối tiếc vì đã bỏ việc ở công ty cũ.)
7. find hoặc get a job: tìm việc
ex: He's trying to get a job.
(Cậu ấy đang cố gắng tìm một công việc.)
8. employ/hire/recruit/take on staff: thuê/tuyển/nhận nhân viên
ex: We need to employ more supervisory staff.
(Chúng tôi cần tuyển thêm nhân viên giám sát.)
9. arrive at/get to work: đến chỗ làm
ex: This Monday, I will get to work late since I have to attend a short-term business training course at 7 a.m.
(Tôi sẽ đến chỗ làm muộn vào thứ hai này vì tôi phải tham gia một khóa học đào tạo kinh doanh ngắn hạn lúc 7 giờ sáng.)
10. leave work: rời chỗ làm
ex: She always leaves work an hour earlier.
(Cô ấy luôn rời chỗ làm trước một tiếng.)
11. work overtime: làm việc ngoài giờ
ex: Nowadays, an increasing number of people work overtime due to many reasons.
(Ngày nay, một số lượng lớn người làm việc ngoài giờ bởi rất nhiều nguyên nhân.)
12. manage the workload: xoay sở với khối lượng công việc
ex: She finds it difficult to manage a huge amount of workload as she has to cover Mai’s work.
(Cô ấy cảm thấy thật khó khăn khi phải xoay xở với khối lượng lớn công việc vì cô ấy phải đảm nhiệm cả phần việc của Mai nữa.)
13. achieve a work-life balance: đạt được cân bằng giữa cuộc sống và công việc.
ex: Achieving a work-life balance is always her burning desire.
(Đạt được cân bằng giữa cuộc sống và công việc luôn là khát khao cháy bỏng của cô ấy.)
14. have (no) job security hoặc job satisfaction: (không) có sự bảo đảm trong công việc /(không) thỏa mãn với công việc
ex: Having job satisfaction is the key to the development of a company.
(Thỏa mãn với công việc là chìa khóa dẫn đến sự phát triển của một công ty.)
15. to get the sack: bị sa thải
ex: Two workers got the sack for fighting in the warehouse.
(Hai công nhân bị đuổi việc vì đã đánh nhau trong nhà kho.)
16. be in charge of: chịu trách nhiệm về
ex: You’re in charge of managing this project.
(Anh sẽ chịu trách nhiệm quản lý dự án này.)
17. out of work: thất nghiệp
ex: I have been out of work for more than 3 months.
(Tôi đã thất nghiệp 3 tháng nay rồi.)
18. get a promotion/ be promoted: được thăng chức
ex: Did Steve get the promotion he wanted?
(Có phải Steve đã được thăng lên chức mà cậu ấy muốn?)
Ex: He got a promotion to the sales manager thanks to his efforts.
(Anh ấy đã được thăng chức lên làm trưởng phòng kinh doanh nhờ những sự nỗ lực của anh ấy.)
19. on the dole: sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp
ex: My sister is on the dole.
(Em gái tôi đang sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp.)
20. probationary period: giai đoạn thử việc
ex: Despite being in the probationary period in 3 months, he is still not recognized as an official employee of the company.
(Mặc dù đã thử việc được 3 tháng, anh ấy vẫn chưa được công nhận là thành viên chính thức của công ty.)
21. take a drop in salary: bị cắt giảm lương
ex: Thousands of employees took a drop in salary during the COVID-19 epidemic period.
(Hàng nghìn công nhân đã bị cắt giảm lương trong suốt thời kỳ dịch bệnh COVID-19.)
22. under pressure: chịu áp lực
ex: Being under pressure is also a reason for many diseases.
(Bị áp lực cũng là nguyên nhân của nhiều căn bệnh.)
23. make a living/earn money: kiếm sống
ex: You can make a living from any work, apart from illegal jobs.
(Bạn có thể kiếm sống từ bất kỳ công việc trừ những công việc bất hợp pháp.)