Luyện thi Tiếng Anh B1 theo nhóm theo yêu cầu

LUYỆN THI B1 THEO NHÓM THEO YÊU CẦU

Để học viên chủ động thời gian học tập và luyện thi, chúng tôi đã xây dựng hai khung chương trình mẫu luyện thi B1 bao gồm khóa học 12 buổi và khóa học 24 buổi. Học viên hãy liên hệ với trung tâm theo email: [email protected]  hoặc [email protected] để đăng ký học theo nhóm phù hợp với nguyện vọng và thời gian của mình. Ngoài ra, tùy thuộc quỹ thời gian hiện có của học viên, học viên có thể gửi mail yêu cầu thành lập lớp riêng bao gồm các thông tin (số lượng học viên, thời gian, địa điểm học tập, số buổi học, dự định thi B1 của trường nào).

Một số thông tin về khóa học

Giáo viên: Đại học Quốc Gia Hà Nội

Thời gian: 2.5h/ buổi học

Địa điểm học: Số nhà 22, ngõ 118, Đào Tấn, Hà Nội hoặc địa điểm khác do học viên sắp xếp

Lịch học: Theo yêu cầu của học viên

Thi cấp chứng chỉ: Trung tâm hỗ trợ học viên nộp hồ sơ dự thi tại đơn vị học viên yêu cầu (Trường Đại học Hà Nội hoặc Đại học Quốc Gia Hà Nội).

Học phí:

Nhóm   (người)

Lớp

4-5

6-8

9-12

13-15

16-18

19-20

12 buổi

4.020.000

2.820.000

2.020.000

1.528.000

1.320.000

1.178.000

24 buổi

7.920.000

5.520.000

3.728.000

2.743.000

2.328.000

2.044.000

 

Học phí/ khóa học/ người

Bao gồm tài liệu học tập trong chương trình và 01 thẻ thành VIP học trên trang www.TiengAnhB1.com

LỊCH TRÌNH DẠY HỌC 12 BUỔI

I.  Nội dung

  • Làm quen với dạng bài thi B1và luyện các kỹ năng làm bài thi B1theo định dạng trường Đại học Hà Nội hoặc chuẩn đầu ra thạc sỹ Đại học Quốc Gia Hà Nội
  • Ôn tập ngữ pháp và từ vựng cơ bản cho kỳ thi B1
  • Cung cấp, bổ sung tài liệu luyện thi B1 và hướng dẫn làm bài thi trên trang www.TiengAnhB1.com

II. Nội dung chi tiết

Lesson

Grammar

Vocabulary

Skills

Homework

Writing part 2

1

Tenses

Personal information

Speaking

R1, R4

Introducing yourself

2

Nouns & Quantifiers

Job

Speaking

R1, R2

Your job

3

Adj or Adv

Preposition of time & place

Houses

Speaking

W1, L1

Your place of living

Your favourite room in your house

4

Comparison

Entertainment

 

Speaking

W1, L2

Your favourite music/ movie

5

Gerunds or Infinitives

Transportation

Holidays

Speaking

R1, R3

Your last holiday

6

Expressing purposes

Health

Speaking

W1, L1

How to keep fit

7

Expressing concession + causes

Education

Speaking

W1, L2

Your favourite subject/ teacher

8

Passive voice

Food and restaurants

Speaking

W1, L1

Your favourite food/ restaurant

9

Relative clauses

Learning a foreign languages

Speaking

W1, R4

A foreign language you want to learn

10

Indirect speech

Weather

Speaking

W1, R4

 

11

Sample B1 test

12

Test correction

Wrapping up

 

 

 

LỊCH TRÌNH DẠY HỌC 24 BUỔI

I.  Nội dung

  • Bổ sung ngữ pháp và từ vựng cần thiết cho kỳ thi B1
  • Luyện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trong bài thi B1 theo định dạng trường Đại học Hà Nội và chuẩn đầu ra thạc sỹ Đại học Quốc Gia Hà Nội
  • Hướng dẫn ôn tập trên trang www.TiengAnhB1.com

II. Nội dung chi tiết

>

Lesson

Grammar

Vocabulary

Skills

Homework

Write about

1

Introduction

Placement test  (Kiểm tra đề thi B1)

2

Verbs of like and dislike

Hobbies and interests

Reading part 1

Speaking

Your hobbies

3

Present tenses

Communication and technology

Reading part 4

Speaking

Your favourite electronic item/ means of communication

4

Comparatives and superlative adjectives

Family, ages, describing people

Reading part 3

Writing part 1 Speaking

A person you respect most

5

So/such…that, too/enough…to

Prepositions of time, place

Furniture and furnishings

Writing part 1

Speaking

A room in your house you like best

6

Suggesting

Gerunds and infinitives

Food and special occasions

Writing part 2

Speaking

Your favourite/traditional food

7

Quantifiers

Food and restaurant adjectives

Speaking

Your favourite restaurant

8

-ing and –ed adjectives

Compound adjectives

Health

Writing part 1

Speaking

How to keep fit

9

Past tenses

Travel and transport

Speaking

Your last holiday

10

Comparative and superlative adverbs

Sport

Writing part 1

Speaking

Your favourite sport

A popular sport in your country

11

Present perfect and past simple

Feelings and opinions

Listening part 2

your past experience

12

Obligation, prohibition and permission

School and study

Speaking

Choosing a small school or a large school

13

 

Relative pronouns

Jobs

Speaking

Writing part 1

your job

14

Future tenses

Computers and technology

Speaking

Your life and work in 5 years’ time

15

Conditionals & wishes

Weather

Listening part 2

Writing part 1

The best weather you have ever experienced

16

 

Passive

Holidays

Speaking

A national holiday/ festival in your country

7

 

Modal passives

Music and festivals

 

Your favourite kind of music

18

Adjective order

Conjunctions

Clothes

Listening part 1

Your favourite item of clothing

19

Have/get something done

Money

Reading part 1

Listening part 2

Your favourite shopping center

20

Revision: Past tenses

Conjunctions (cont)

Cinema

Speaking

Your favourite film/ a film you have seen recently

21

Reported speech

Reporting verbs

Reading part 3

Writing part 1

 

22

Final B1 test

(Reading – writing – listening)

 

 

 

23

Speaking test

 

 

 

24

Test correction

Wrapping up

 

 

 

Rate this Content 0 Votes

Hãy lưu về FB của bạn để tra cứu bài viết lại khi cần thiết

Thực hư việc bao đậu, không cần thi cũng đỗ

Các bài viết về mua, bán, thi hộ chứng chỉ và xử phạt khi hậu kiểm phát hiện chứng chỉ