Để đạt được trình độ tiếng Anh B2-C1 thì từ vựng là yếu tố then chốt bên cạnh ngữ pháp và phát âm. Hãy cùng Anh ngữ Vivian học một số từ vựng tiếng Anh B2-C1 thay thế được cho từ "good" nhé. Trong khoá học luyện thi B2 VSTEP tại Vivian thì phần từ vựng B2 tiếng Anh sẽ được dạy lồng ghép trong kỹ năng Nói và Viết giúp bạn đạt điểm B2 theo tiêu chí về từ vựng.
1. Excellent /ˈeksᵊlᵊnt/ tuyệt vời
Ví dụ: Her presentation was excellent; she covered all the key points.
Dịch: Bài thuyết trình của cô ấy rất xuất sắc; cô ấy đã bao quát tất cả những điểm chính.
2. Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ Nổi bật
Ví dụ: He received an award for his outstanding performance at work.
Dịch: Anh ấy nhận được một giải thưởng vì hiệu suất làm việc nổi bật của mình.
3. Impressive /ɪmˈpresɪv/ ấn tượng
Ví dụ: The team's performance in the final match was truly impressive.
Dịch: Phần trình diễn của đội trong trận chung kết thực sự rất ấn tượng.
4. Exceptional /ɪkˈsepʃᵊnᵊl/ đặc biệt
Ví dụ: She showed exceptional talent as a musician.
Dịch: Cô ấy thể hiện tài năng đặc biệt với tư cách là một nhạc sĩ.
5. Remarkable /rɪˈmɑːkəbᵊl/ đáng chú ý
Ví dụ: The professor's ability to explain complex concepts is remarkable.
Dịch: Khả năng giải thích các khái niệm phức tạp của giáo sư thật đáng chú ý.
6. Superb /suːˈpɜːb/ tuyệt vời
Ví dụ: The chef prepared a superb meal that everyone enjoyed.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời mà mọi người đều thích.
7. Notable /ˈnəʊtəbᵊl/ đáng chú ý
Ví dụ: The author's latest book is notable for its strong character development.
Dịch: Cuốn sách mới nhất của tác giả nổi bật bởi sự phát triển nhân vật mạnh mẽ.
8. Admirable /ˈædmərəbᵊl/ đáng ngưỡng mộ
Ví dụ: Her dedication to helping others is truly admirable.
Dịch: Sự cống hiến của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác thật đáng ngưỡng mộ.
9. Praiseworthy /ˈpreɪzˌwɜːði/ đáng khen ngợi
Ví dụ: His praiseworthy efforts to improve the environment did not go unnoticed.
Dịch: Những nỗ lực đáng khen ngợi của anh ấy trong việc cải thiện môi trường không bị bỏ qua.
10. Commendable /kəˈmendəbᵊl/ đáng khen ngợi
Ví dụ: Her ability to remain calm in stressful situations is commendable.
Dịch: Khả năng giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng của cô ấy rất đáng khen ngợi.