Nhiều bạn gặp khó khăn khi phát triển ý khi nói trong bài thi chứng chỉ tiếng Anh B1, B2, C1.
Bạn có bị bí ý tưởng khi nói hay viết tiếng Anh không? Có phải bạn biết phải mở rộng ý nhưng không biết làm thế nào? Cùng Anh ngữ VIVIAN xem các cách hiệu quả nhất khi phát triển ý khi nói và viết tiếng Anh trong kỳ thi Vstep Writing và Vstep Speaking nhé.
1. Trình bày lý do
Ví dụ: What do you often do in your spare time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- Câu trả lời ngắn: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)
- Câu trả lời được mở rộng: I enjoy listening to music because I’m interested in staying updated with the latest English songs. Moreover, listening to music helps me reduce stress after a hard-working day. (Tôi thích nghe nhạc vì tôi thích cập nhật những bài hát tiếng Anh mới nhất. Hơn nữa, nghe nhạc giúp tôi giảm căng thẳng sau một ngày làm việc mệt mỏi.)
2. Nói về tần suất
Ví dụ: Do you like reading? (Bạn có thích đọc sách không?)
- Câu trả lời ngắn: Yes, I do. (Có, tôi có thích.)
- Câu trả lời được mở rộng: Yes, I do but I don’t read very often. You know, now I have a big family including my parents, my husband and my young children to take care of, so I don’t have much time to spend on reading books. (Có, tôi thích đọc sách nhưng tôi đọc không nhiều lắm. Bạn biết đấy, giờ tôi có cả một gia đình gồm bố mẹ, chồng và con cái để chăm sóc, nên tôi không có nhiều thời gian để dành cho việc đọc sách.)
3. Đưa ví dụ
Ví dụ: Do you get along with your younger brother? (Bạn có hòa hợp với em trai không?)
- Câu trả lời ngắn: No, we don’t. (Không, chúng tôi không hòa hợp với nhau.)
- Câu trả lời được mở rộng: No, we don’t. For example, we often fight about what to do at the weekend. While I love going to the cinema, he’s interested in going for a picnic. (Không, chúng tôi không hòa hợp với nhau lắm. Ví dụ như chúng tôi thường tranh cãi với nhau về việc sẽ làm gì vào cuối tuần. Trong khi tôi thích thích đi xem phim thì nó lại thích đi dã ngoại.)
4. Trình bày các ý kiến đối lập
Ví dụ: Tell me about your hometown. (Hãy nói một chút về quê hương bạn.)
- Câu trả lời ngắn: I was born in Hanoi. (Tôi được sinh ra tại Hà Nội.)
- Câu trả lời được mở rộng: I was born in Hanoi, which is the capital of Vietnam. I think it is a good place to go for a sightseeing with many tourist attractions such as Sword Lake, West Lake and so on. However, some people hate going to Hanoi because of its serious air pollution. (Tôi được sinh ra tại Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Tôi nghĩ đây là một nơi phù hợp để đi ngắm cảnh với những địa điểm thu hút khách du lịch như Hồ Gươm, Hồ Tây, vân vân. Tuy nhiên, một số người lại không thích đến Hà Nội vì tình trạng ô nhiễm không khí trầm trọng ở đây.)
5. So sánh với điều trong quá khứ/ tương lai
Ví dụ: Do you play sport? (Bạn có chơi thể thao không?)
- Câu trả lời ngắn: Yes, I do. I play football. (Tôi chơi bóng đá).
- Câu trả lời được mở rộng: Yes, I do. I play football. To be honest, I used to love badminton, but now I like playing football more because when playing football, more people can join. I hope that I will become a professional footballer in the future. (Có, tôi thích chơi bóng đá. Thật ra tôi đã từng thích cầu long, nhưng giờ tôi thích bóng đá hơn vì khi chơi bóng đá, nhiều người có thể cùng chơi hơn. Tôi hi vọng rằng tôi có thể trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trong tương lai.)
Tham khảo thêm một số video hướng dẫn thi Vstep speaking ở link.