Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ “mẹ đẻ” và theo từ điển Oxford English Dictionary có khoảng 171.000 từ vựng. Tuy nhiên, không phải người bản xứ nào cũng có thể ghi nhớ hết toàn bộ lượng từ vựng đó. Vì thế, Vivian đã tổng hợp 1001+ từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày giúp bạn có thể giao tiếp với người bản xứ dễ dàng. Mời bạn tham khảo thông tin ở bài viết dưới đây.
I. Cách học từ vựng Tiếng Anh thông dụng hiệu quả
Nhiều bạn đã từ bỏ việc học tiếng anh bởi không tìm được phương pháp học từ vựng tiếng Anh phù hợp. Vậy đâu là cách học từ vựng hiệu quả? Câu trả lời sẽ có ngay sau đây:
1. Học từ vựng qua phim ảnh, âm nhạc
Thông thường, người học quên từ vựng đã học thuộc sau 1 tuần nếu không liên tục sử dụng. Học từ vựng trên hình ảnh và âm thanh giúp kích thích bộ não của chúng ta ghi nhớ thông tin lâu hơn. Điều này là bởi khi học qua phim ảnh, âm nhạc khiến bạn liên tưởng đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từ vựng đó. Đặc biệt trong các cuộc hội thoại, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng.
2. Luyện viết nhật ký hằng ngày
Kỹ năng Viết được xem là cách học từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả. Tuy nhiên, phương pháp học này đòi hỏi sự kiên trì. Nếu bạn luyện viết nhật ký mỗi ngày, từ vựng sẽ dần được thấm nhuần trong tâm trí. Từ đó, bộ não của bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách thụ động và lâu dài.
>>> Đọc thêm: 150+ Câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày <<<
3. Không cố nhồi nhét quá nhiều từ vựng
Nhiều người học thường mắc phải sai lầm này khi cố gắng học một lượng lớn từ vựng, cụm từ tiếng anh trong một thời gian ngắn. Điều này có thể gây não bộ bị quá tải, từ đó làm giảm khả khả năng tập trung và ghi nhớ. Thay vào đó, bạn nên dành sự tập trung đào sâu ý nghĩa và các ứng dụng của một số từ vừng cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và hiệu suất ghi nhớ chúng sẽ tốt hơn.
II. Tổng hợp 1001+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp
Accountant - Kế toán viên
Actor - Diễn viên
Architect - Kiến trúc sư
Artist - Nghệ sĩ
Baker - Thợ làm bánh
Barista - Người pha cà phê
Biologist - Nhà sinh vật học
Botanist - Nhà thực vật học
Bus driver - Tài xế xe buýt
Butcher - Thợ mổ thịt
Carpenter - Thợ mộc
Chef - Đầu bếp
Chemist - Nhà hóa học
Civil engineer - Kỹ sư xây dựng
Coach - Hướng dẫn viên thể dục
Computer programmer - Lập trình viên máy tính
Dentist - Nha sĩ
Detective - Thám tử
Dietitian - Chuyên gia dinh dưỡng
Doctor - Bác sĩ
Electrician - Thợ điện
Engineer - Kỹ sư
Farmer - Nông dân
Fashion designer - Nhà thiết kế thời trang
Firefighter - Lính cứu hỏa
Flight attendant - Tiếp viên hàng không
Florist - Người bán hoa
Graphic designer - Nhà thiết kế đồ họa
Hairdresser - Thợ làm tóc
Historian - Nhà sử học
Housekeeper - Người giữ nhà
Interior designer - Nhà thiết kế nội thất
Journalist - Nhà báo
Judge - Thẩm phán
Lawyer - Luật sư
Librarian - Thủ thư
Lifeguard - Người cứu hộ
Linguist - Ngôn ngữ học gia
Mechanic - Thợ máy
Meteorologist - Nhà dự báo thời tiết
Model - Người mẫu
Nurse - Y tá
Nutritionist - Chuyên gia dinh dưỡng
Optometrist - Bác sĩ mắt
Painter - Họa sĩ
Pharmacist - Dược sĩ
Photographer - Nhiếp ảnh gia
Pilot - Phi công
Plumber - Thợ ống nước
Police officer - Cảnh sát
Politician - Chính trị gia
Professor - Giáo sư
Psychologist - Nhà tâm lý học
Receptionist - Lễ tân
Reporter - Nhà báo viên
Researcher - Nhà nghiên cứu
Salesperson - Nhân viên bán hàng
Scientist - Nhà khoa học
Secretary - Thư ký
Security guard - Bảo vệ
Singer - Ca sĩ
Social worker - Nhân viên xã hội
Software engineer - Kỹ sư phần mềm
Surgeon - Bác sĩ phẫu thuật
Tailor - Thợ may
Teacher - Giáo viên
Technician - Kỹ thuật viên
Therapist - Nhà trị liệu
Tour guide - Hướng dẫn viên du lịch
Translator - Phiên dịch viên
Travel agent - Đại lý du lịch
Truck driver - Tài xế xe tải
Veterinarian - Bác sĩ thú y
Waiter/waitress - Người phục vụ
Web developer - Nhà phát triển web
Welder - Thợ hàn
Writer - Nhà văn
Yoga instructor - Hướng dẫn viên yoga
Zoologist - Nhà zoology
Account executive - Quản trị viên tài khoản
Actuary - Chuyên viên bảo hiểm
Air traffic controller - Kiểm soát viên lưu thông không lưu
Appraiser - Chuyên viên định giá
Arborist - Chuyên gia cây xanh
Auditor - Kiểm toán viên
Biomedical engineer - Kỹ sư y sinh học
Brand manager - Quản lý thương hiệu
Cartographer - Nhà bản đồ học
Chaplain - Linh mục
Choreographer - Nhà biên đạo múa
Cinematographer - Nhà quay phim
Claims adjuster - Người điều tra bảo hiểm
Copywriter - Nhà soạn thảo
Court reporter - Thư ký tòa án
Cryptographer - Chuyên gia mã hóa
Database administrator - Quản trị viên cơ sở dữ liệu
Dental hygienist - Y sĩ nha khoa
Embryologist - Nhà phát triển phôi
Environmentalist - Nhà môi trường học
Event planner - Nhà tổ chức sự kiện
2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang
Apparel - Trang phục
Accessory - Phụ kiện
Attire - Trang phục
Trendy - Phổ biến, theo xu hướng
Vintage - Cổ điển
Couture - Thời trang cao cấp
Designer - Nhà thiết kế
Runway - Sàn diễn thời trang
Style - Phong cách
Fashionista - Người yêu thời trang
Ensemble - Bộ trang phục hoàn chỉnh
Haute couture - Thời trang cao cấp
Chic - Tinh tế, lịch lãm
Glamorous - Quyến rũ, sang trọng
Dapper - Lịch lãm, ngầu
Trendsetter - Người làm nên xu hướng
Streetwear - Thời trang đường phố
Casual - Phổ biến, thông thường
Formal - Trang trí, trang nghiêm
Elegant - Trang nhã, thanh lịch
Tailor - Thợ may
Silhouette - Hình dáng, hình bóng
Texture - Kết cấu vải
Pattern - Mẫu hoa văn
Embroidery - Điêu khắc, thêu
Sequins - Hạt dính, đinh lông
Beadwork - Thêu hoa, đan hạt
Fabric - Chất liệu vải
Denim - Jean
Leather - Da
Cotton - Bông
Silk - Lụa
Wool - Len
Linen - Lanh
Velvet - Nhung
Satin - Satin
Knitwear - Áo len
Lingerie - Đồ lót
Accessorize - Trang trí bằng phụ kiện
Handbag - Túi xách
Backpack - Cặp xách
Scarf - Khăn quàng cổ
Sunglasses - Kính râm
Hat - Mũ
Belt - Dây nịt
Gloves - Găng tay
Watch - Đồng hồ
Jewelry - Trang sức
Necklace - Dây chuyền
Bracelet - Vòng cổ
Earrings - Bông tai
Ring - Nhẫn
Trend - Xu hướng
Seasonal - Theo mùa
Collection - Bộ sưu tập
Couturier - Nhà thiết kế thời trang
Mannequin - Búp bê trưng bày
Stylist - Người làm tóc, trang điểm
Runway show - Buổi trình diễn thời trang
Fashion week - Tuần thời trang
Haute couture house - Nhà thời trang cao cấp
Millinery - Ngành làm mũ
Haberdashery - Ngành hàng phụ liệu may mặc
Zipper - Dây kéo
Button - Nút
Fashion icon - Biểu tượng thời trang
Fashion forward - Tiên đoán xu hướng thời trang
Monochromatic - Một màu
Polka dots - Chấm bi
Stripes - Sọc
Plaid - Kẻ ô
Bohemian - Phong cách Bohemian
Avant-garde - Tiên phong, hiện đại
Casual wear - Trang phục thông thường
Business casual - Trang phục công sở nhẹ nhàng
Evening gown - Đầm dự tiệc
Cocktail dress - Đầm cocktail
Tuxedo - Áo vest nam
Bow tie - Cà vạt
High heels - Giày cao gót
Platform shoes - Giày đế bệt
Sneakers - Giày thể thao
Anorak - Áo khoác chống nước
Trench coat - Áo khoác dài dạng trench
Poncho - Áo khoác loại poncho
Kimono - Kimono
Hijab - Khăn trải đầu trong văn hóa Hồi giáo
Modest fashion - Thời trang kín đáo
Fashion industry - Ngành công nghiệp thời trang
Catwalk - Nơi trình diễn thời trang
Dress code - Quy tắc ăn mặc
Fashion house - Nhà thời trang
Ready-to-wear - Thời trang sẵn có
Textile - Ngành dệt may
Sewing machine - Máy may
Fashion blog - Blog thời trang
Street style - Phong cách đường phố
Fashion magazine - Tạp chí thời trang
Makeup artist - Nghệ sĩ trang điểm
Color coordination - Phối màu
3. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thể thao
Sport - Thể thao
Athlete - Vận động viên
Competition - Cuộc thi đấu
Team - Đội
Coach - HLV
Stadium - Sân vận động
Court - Sân (tennis, basketball, volleyball)
Field - Sân (bóng đá, bóng rổ)
Pitch - Sân (bóng đá)
Track - Đường đua
Trophy - Cúp
Medal - Huy chương
Championship - Giải đấu
Referee - Trọng tài
Score - Tỉ số
Victory - Chiến thắng
Defeat - Thất bại
Draw - Hoà
Goal - Bàn thắng
Shot - Cú sút
Pass - Đường chuyền
Dribble - Luồn bóng
Tackle - Cản phá
Kick - Đá
Throw - Ném
Sprint - Chạy nước rút
Marathon - Marathon
Jogging - Chạy bộ nhẹ nhàng
Exercise - Tập luyện
Warm-up - Sự khởi động
Cool down - Làm mát cơ thể sau tập luyện
Stretching - Duỗi cơ
Strength training - Tập luyện sức mạnh
Endurance - Sức bền
Agility - Nhanh nhẹn
Flexibility - Sự linh hoạt
Fitness - Thể lực
Cardiovascular - Liên quan đến tim mạch
Tournament - Giải đấu
Round - Vòng (trong giải đấu)
Knockout - Đánh bại đối thủ để tiến vào vòng kế tiếp
Draw - Bốc thăm, chia điểm
Quarterfinal - Tứ kết
Semifinal - Bán kết
Final - Chung kết
League - Giải bóng đá (ngoại hạng, La Liga, Serie A)
World Cup - World Cup
Olympics - Thế vận hội
Athlete's village - Làng vận động viên
Opening ceremony - Lễ khai mạc
Closing ceremony - Lễ bế mạc
Torch - Ngọn đuốc
Stadium seating - Ghế ngồi trong sân vận động
Fan - Người hâm mộ
Cheer - Hò reo
Chant - Hát khẩu hiệu
Support - Ủng hộ
Cheerleader - Cổ động viên nhảy múa
Spectator - Khán giả
Crowd - Đám đông
Halftime - Giờ nghỉ giải lao
Timeout - Thời gian nghỉ
Overtime - Hiệp phụ
Golden goal - Bàn thắng vàng (kết thúc trận đấu)
Shootout - Loạt sút luân phiên (để quyết định người thắng cuộc)
Offside - Việt vị
Foul - Phạm lỗi
Yellow card - Thẻ vàng
Red card - Thẻ đỏ
Penalty kick - Đá phạt đền
Free kick - Đá phạt
Corner kick - Góc đá
Throw-in - Ném biên
Hat trick - Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
Clean sheet - Giữ sạch lưới không để thủng lưới
Own goal - Ghi bàn phản lưới nhà
Fair play - Chơi công bằng
Handball - Tạt tay
Volleyball - Bóng chuyền
Tennis - Quần vợt
Golf - Golf
Swimming - Bơi lội
Cycling - Đua xe đạp
Skiing - Trượt tuyết
Snowboarding - Lướt tuyết bằng ván
Surfing - Lướt sóng
Boxing - Quyền Anh
Wrestling - Vật
Martial arts - Võ thuật
Judo - Judo
Karate - Karate
Taekwondo - Taekwondo
Gymnastics - Tổ duyên
Diving - Nhảy cói
Horse racing - Đua ngựa
Formula 1 - Đua xe công thức 1
Sailing - Đua thuyền
Archery - Bắn cung
Cricket - Cricket
Rugby - Bóng bầu dục
>>> Đọc thêm:
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A - Z <<<
4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn
Food - Đồ ăn
Meal - Bữa ăn
Breakfast - Bữa sáng
Lunch - Bữa trưa
Dinner - Bữa tối
Snack - Ăn vặt
Appetizer - Món khai vị
Main course - Món chính
Dessert - Món tráng miệng
Cuisine - Ẩm thực
Dish - Món ăn
Recipe - Công thức nấu ăn
Ingredient - Nguyên liệu
Spice - Gia vị
Flavor - Hương vị
Taste - Vị
Sweet - Ngọt
Sour - Chua
Salty - Mặn
Spicy - Cay
Bitter - Đắng
Fresh - Tươi
Cook - Nấu ăn
Boil - Luộc
Fry - Chiên
Grill - Nướng
Roast - Quay
Steam - Hấp
Bake - Nướng trong lò
Saute - Xào
Raw - Sống
Well-done - Nước sốt
Rare - Chín mềm (đối với thịt)
Medium rare - Chín một chút (đối với thịt)
Medium - Chín vừa (đối với thịt)
Appetizing - Hấp dẫn, ngon miệng
Delicious - Ngon
Tasty - Thơm ngon
Flavorful - Nhiều hương vị
Savory - Ngon mắt, thơm phức
Rich - Nồng, đầy đủ
Nutritious - Dinh dưỡng
Organic - Hữu cơ
Gluten-free - Không gluten
Vegetarian - Chay
Vegan - Thuần chay
Meat - Thịt
Beef - Thịt bò
Chicken - Thịt gà
Pork - Thịt lợn
Fish - Cá
Seafood - Hải sản
Shrimp - Tôm
Lobster - Tôm hùm
Crab - Cua
Clam - Nghêu
Oyster - Hàu
Mussel - Nghêu
Scallop - Sò điệp
Squid - Mực
Octopus - Bạch tuộc
Vegetable - Rau củ
Fruit - Trái cây
Grain - Ngũ cốc, hạt
Rice - Gạo
Bread - Bánh mì
Pasta - Mì ống
Noodle - Mì
Soup - Súp
Salad - Salad
Sandwich - Bánh mì kẹp
Pizza - Bánh pizza
Burger - Bánh burger
Taco - Bánh taco
Sushi - Sushi
Dim sum - Mâm xôi hấp
Curry - Cà ri
Stir-fry - Xào
Gravy - Nước sốt
Condiment - Gia vị phụ
Ketchup - Sốt cà chua
Mustard - Mù tạt
Mayonnaise - Sốt mayonnaise
Soy sauce - Nước tương
Olive oil - Dầu oliu
Vinegar - Giấm
Honey - Mật ong
Jam - Mứt
Cheese - Phô mai
Yogurt - Sữa chua
Milk - Sữa
Coffee - Cà phê
Tea - Trà
Juice - Nước trái cây
Soda - Nước ngọt
Water - Nước
Ice cream - Kem
Cake - Bánh ngọt
Cookie - Bánh quy
Chocolate - Sô cô la
5. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về giao thông
Traffic - Giao thông
Road - Đường
Street - Đường phố
Highway - Đường cao tốc
Lane - Làn đường
Intersection - Ngã tư
Roundabout - Vòng xoay
Crosswalk - Đường dành cho người đi bộ
Sidewalk - Vỉa hè
Traffic light - Đèn giao thông
Stop sign - Biển stop
Yield sign - Biển nhường đường
One-way street - Đường một chiều
Two-way street - Đường hai chiều
Pedestrian - Người đi bộ
Cyclist - Người đi xe đạp
Motorist - Người lái xe máy
Driver - Người lái xe
Passenger - Hành khách
Public transportation - Phương tiện giao thông công cộng
Bus - Xe buýt
Train - Tàu hỏa
Tram - Xe điện
Subway - Tàu điện ngầm
Car - Ô tô
Motorcycle - Xe máy
Bicycle - Xe đạp
Scooter - Xe máy scooters
Truck - Xe tải
Van - Xe chở hàng nhẹ
Ambulance - Xe cứu thương
Fire truck - Xe cứu hỏa
Police car - Xe cảnh sát
Traffic jam - Tắc nghẽn giao thông
Rush hour - Giờ cao điểm
Toll booth - Trạm thu phí
Toll road - Đường có thu phí
Toll-free - Miễn phí thu phí
Commute - Đi làm hàng ngày
Parking - Bãi đỗ xe
Parking lot - Bãi đỗ xe lớn
Parking space - Khu vực đỗ xe
No parking - Cấm đỗ xe
Speed limit - Giới hạn tốc độ
Speed bump - Gia cố tốc độ
Lane closure - Đóng cửa làn đường
Detour - Lối đi phụ
U-turn - Quay đầu
Merge - Hợp nhất làn đường
Exit - Lối ra
Entrance - Lối vào
Road sign - Biển báo đường
Highway patrol - Cảnh sát giao thông trên đường cao tốc
Driver's license - Bằng lái xe
Registration - Đăng ký xe
Inspection - Kiểm tra xe
Turn signal - Đèn xi-nhan
Headlight - Đèn trước
Taillight - Đèn sau
Brake - Phanh
Accelerate - Tăng tốc
Decelerate - Giảm tốc
Overtake - Vượt qua
Merge - Hợp nhất
Yield - Nhường đường
Horn - Còi xe
Siren - Còi báo động
Traffic circle - Vòng xuyến
Roadwork - Công trình đường
Pothole - Ổ gà
Shoulder - Lề đường
Crossroads - Ngã ba đường
Skid - Trượt
Pedal - Bàn đạp
Steering wheel - Vô-lăng
License plate - Biển số xe
Tailgate - Đuôi xe gần nhau
Hitchhike - Đón xe
Public transportation system - Hệ thống giao thông công cộng
Carpool - Chia sẻ xe
Car rental - Cho thuê xe
Fuel - Nhiên liệu
Gas station - Trạm xăng
Electric car - Xe điện
Hybrid car - Xe hỗn hợp
Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ
School zone - Khu vực trường học
No entry - Cấm vào
Road closed - Đường đóng cửa
Road sign - Biển báo đường
Traffic camera - Camera giám sát giao thông
Car alarm - Báo động ô tô
Road rage - Tính trạng tức giận khi lái xe
Car insurance - Bảo hiểm xe ô tô
Pedal bike - Xe đạp
Traffic court - Tòa án giao thông
Green light - Đèn xanh
Red light - Đèn đỏ
Yellow light - Đèn vàng
Car wash - Trạm rửa xe
6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết
Weather - Thời tiết
Temperature - Nhiệt độ
Forecast - Dự báo
Sunny - Nắng
Cloudy - Nhiều mây
Partly cloudy - Ít mây
Clear sky - Trời quang đãng
Rain - Mưa
Drizzle - Mưa phùn
Shower - Mưa rào
Thunderstorm - Bão có sấm sét
Lightning - Sét
Hail - Mưa đá
Snow - Tuyết
Blizzard - Bão tuyết
Fog - Sương mù
Mist - Sương nhẹ
Wind - Gió
Breeze - Gió nhẹ
Gale - Gió giật mạnh
Hurricane - Bão lớn
Typhoon - Bão nhiệt đới
Tornado - Lốc xoáy
Humidity - Độ ẩm
Dry - Khô
Wet - Ẩm ướt
Damp - Ẩm ướt (ít hơn so với wet)
Overcast - U ám, nhiều mây
Overcast sky - Bầu trời u ám
Sunrise - Bình minh
Sunset - Hoàng hôn
Dawn - Bình minh, lúc bình minh
Dusk - Hoàng hôn, lúc hoàng hôn
Rainbow - Cầu vồng
UV index - Chỉ số tia UV
Heatwave - Đợt nhiệt đới
Cold snap - Đợt lạnh
Thermometer - Nhiệt kế
Barometer - Áp kế
Anemometer - Cảm biến gió
Celsius - Độ Celsius
Fahrenheit - Độ Fahrenheit
Climate - Khí hậu
Seasons - Mùa
Spring - Mùa xuân
Summer - Mùa hè
Autumn - Mùa thu
Winter - Mùa đông
Equinox - Ngày chính phân
Solstice - Ngày chính hạ hay chính đông
Ice - Đá
Frost - Sương gió
Sleet - Mưa tuyết
Ice storm - Bão đá
Snowfall - Lượng tuyết rơi
Snowflake - Hạt tuyết
Melting - Tan chảy
Thaw - Sự tan tuyết
Freeze - Sự đóng băng
Icicle - Nước đá trên mái nhà
Slush - Nước tuyết tan
Puddle - Lọt nước
Flood - Lụt
Drought - Hạn hán
Raincoat - Áo mưa
Umbrella - Ô
Thunder - Tiếng sấm
Lightning bolt - Tia sét
Frostbite - Tê cóng
Wind chill - Cảm giác lạnh do gió
Tidal wave - Sóng thủy triều
Water spout - Quốc hồi nước
Cyclone - Quay tròn
Monsoon - Mùa mưa
Rainbow - Cầu vồng
Gusty - Gió giật mạnh
Whirlwind - Lốc xoáy
Haze - Sương mù
Sandstorm - Bão cát
Hailstone - Hạt mưa đá
Icy - Đóng băng
Mild - Ôn hòa
Biting cold - Lạnh buốt
Boiling hot - Nóng bức
Chilly - Lạnh lẽo
Muggy - Nồng ẩm
Oppressive heat - Nhiệt độ gay gắt
Steamy - Nồng hơi
Tornado watch - Cảnh báo lốc xoáy
Typhoon warning - Cảnh báo bão nhiệt đới
Meteorologist - Nhà khí tượng học
Weather satellite - Vệ tinh dự báo thời tiết
Weather station - Trạm dự báo thời tiết
Weather vane - Cờ phong hướng
Cumulus clouds - Mây cumulus
Cirrus clouds - Mây cirrus
Stratus clouds - Mây stratus
Altocumulus clouds - Mây altocumulus
Altostratus clouds - Mây altostratus
Nimbostratus clouds - Mây nimbostratus
7. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về công nghệ
Technology - Công nghệ
Computer - Máy tính
Software - Phần mềm
Hardware - Phần cứng
Program - Chương trình
Code - Mã nguồn
Data - Dữ liệu
Database - Cơ sở dữ liệu
Network - Mạng
Internet - Internet
Website - Trang web
Browser - Trình duyệt
Search engine - Công cụ tìm kiếm
Email - Email
Social media - Mạng xã hội
Smartphone - Điện thoại thông minh
Tablet - Máy tính bảng
Laptop - Máy tính xách tay
Desktop - Máy tính để bàn
Operating system - Hệ điều hành
Upgrade - Nâng cấp
Download - Tải xuống
Upload - Tải lên
Password - Mật khẩu
Username - Tên đăng nhập
Encryption - Mã hóa
Firewall - Tường lửa
Virus - Virus
Malware - Phần mềm độc hại
Cybersecurity - An ninh mạng
Cloud computing - Điện toán đám mây
Artificial intelligence - Trí tuệ nhân tạo
Machine learning - Học máy
Virtual reality - Thực tế ảo
Augmented reality - Thực tế ảo mở rộng
Internet of Things (IoT) - Internet vạn vật
Big data - Dữ liệu lớn
Algorithm - Thuật toán
Coding - Lập trình
Debugging - Sửa lỗi
Software development - Phát triển phần mềm
Hardware development - Phát triển phần cứng
IT (Information Technology) - Công nghệ thông tin
IT support - Hỗ trợ công nghệ thông tin
IT consultant - Chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin
IT manager - Quản lý công nghệ thông tin
IT department - Bộ phận công nghệ thông tin
Computer science - Khoa học máy tính
Engineering - Kỹ thuật
Robotics - Robot học
3D printing - In 3D
Biotechnology - Công nghệ sinh học
Nanotechnology - Công nghệ nano
Renewable energy - Năng lượng tái tạo
Solar power - Năng lượng mặt trời
Wind power - Năng lượng gió
Green technology - Công nghệ xanh
GPS (Global Positioning System) - Hệ thống định vị toàn cầu
Satellite - Vệ tinh
Drone - Drone
E-commerce - Thương mại điện tử
Online shopping - Mua sắm trực tuyến
Digital marketing - Tiếp thị số
Cryptocurrency - Tiền điện tử
Bitcoin - Bitcoin
Blockchain - Blockchain
Wearable technology - Công nghệ đeo
Smart home - Nhà thông minh
Biometric - Sinh trắc học
Quantum computing - Máy tính lượng tử
Edge computing - Xử lý tại điểm biên
5G - Mạng di động thế hệ 5
Wi-Fi - Wi-Fi
Bluetooth - Bluetooth
HDMI (High-Definition Multimedia Interface) - Cổng giao tiếp đa phương tiện độ nét cao
USB (Universal Serial Bus) - Cổng kết nối nối tiếp
SSD (Solid State Drive) - Ổ đĩa trạng thái rắn
VR headset - Kính thực tế ảo
AR glasses - Kính thực tế ảo mở rộng
Firewall - Tường lửa
Password manager - Quản lý mật khẩu
IT infrastructure - Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
Computer virus - Vi rút máy tính
Data breach - Rò rỉ dữ liệu
Digital footprint - Dấu vết số
Dark web - Web tối
Hacker - Tin tặc
Biometric authentication - Xác thực sinh trắc học
Quantum entanglement - Rối lỏng lẻo lượng tử
Autonomous vehicle - Phương tiện tự động
Electric car - Ô tô điện
Algorithmic trading - Giao dịch theo thuật toán
Cyber attack - Tấn công mạng
Cryptography - Mật mã học
Deep learning - Học sâu
Neural network - Mạng nơ-ron
Cloud storage - Lưu trữ đám mây
Quantum encryption - Mã hóa lượng tử
E-waste - Chất thải điện tử
Green computing - Tính toán xanh
8. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch
Travel - Du lịch
Tourism - Du lịch
Tourist - Du khách
Vacation - Kỳ nghỉ
Trip - Chuyến đi
Journey - Hành trình
Adventure - Phiêu lưu
Destination - Điểm đến
Itinerary - Hành trình dự kiến
Explore - Khám phá
Sightseeing - Ngắm cảnh
Attractions - Điểm thu hút
Landmark - Điểm địa danh
Guidebook - Sách hướng dẫn
Map - Bản đồ
Compass - La bàn
Backpack - Ba lô
Luggage - Hành lý
Suitcase - Vali
Passport - Hộ chiếu
Visa - Thị thực
Customs - Hải quan
Immigration - Nhập cảnh
Currency exchange - Đổi tiền
Budget - Ngân sách
Accommodation - Chỗ ở
Hotel - Khách sạn
Hostel - Nhà nghỉ
Resort - Khu nghỉ dưỡng
Bed and breakfast (B&B) - Nhà nghỉ và bữa sáng
Camping - Cắm trại
Tent - Lều
Campsite - Khu cắm trại
Booking - Đặt chỗ
Reservation - Đặt trước
Check-in - Nhận phòng
Check-out - Trả phòng
Reception - Quầy lễ tân
Tour guide - Hướng dẫn viên du lịch
Local cuisine - Đặc sản địa phương
Street food - Đồ ăn đường phố
Restaurant - Nhà hàng
Café - Quán cà phê
Menu - Thực đơn
Food court - Khu ẩm thực
Buffet - Buffet
Transportation - Phương tiện giao thông
Airport - Sân bay
Airplane - Máy bay
Train - Tàu hỏa
Bus - Xe buýt
Taxi - Xe taxi
Car - Xe ô tô
Cruise - Du thuyền
Ferry - Phà
Metro - Tàu điện ngầm
Tram - Xe điện
Rental car - Xe thuê
Traffic - Giao thông
Traffic jam - Tắc đường
Public transportation - Phương tiện giao thông công cộng
Sightseeing tour - Chuyến tham quan
Adventure tour - Chuyến phiêu lưu
Cultural tour - Chuyến du lịch văn hóa
Beach - Bãi biển
Mountain - Núi
Forest - Rừng
Lake - Hồ
River - Sông
Waterfall - Thác nước
Desert - Sa mạc
Island - Hòn đảo
Temple - Đền
Church - Nhà thờ
Mosque - Nhà thờ Hồi giáo
Palace - Cung điện
Museum - Bảo tàng
Art gallery - Phòng trưng bày nghệ thuật
Zoo - Sở thú
Aquarium - Thủy cung
Botanical garden - Vườn thực vật
National park - Vườn quốc gia
Theme park - Công viên giải trí
Amusement park - Công viên giải trí
Landscapes - Phong cảnh
Sunrise - Bình minh
Sunset - Hoàng hôn
Camping site - Khu cắm trại
Backpacking - Du lịch bụi
Ecotourism - Du lịch sinh thái
Sustainable tourism - Du lịch bền vững
Adventure sports - Thể thao phiêu lưu
Snorkeling - Lặn có ống thở
Scuba diving - Lặn có bình dưỡng khí
Skiing - Trượt tuyết
Hiking - Leo núi, đi bộ đường dài
Cycling - Đi xe đạp
Canoeing - Chèo thuyền kayak
Surfing - Lướt sóng
Photography - Nhiếp ảnh
9. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về luật pháp
Law - Pháp luật
Legal - Pháp lý
Legislation - Pháp luật (quy định)
Regulation - Quy định
Statute - Đạo luật
Constitution - Hiến pháp
Amendment - Sửa đổi
Bill - Dự luật
Act - Đạo luật (đã được thông qua)
Code - Bộ luật
Jurisdiction - Quyền thẩm quyền
Court - Tòa án
Judge - Thẩm phán
Trial - Phiên tòa
Verdict - Phán quyết
Evidence - Bằng chứng
Witness - Nhân chứng
Attorney - Luật sư
Lawyer - Luật sư
Defendant - Bị cáo
Plaintiff - Nguyên đơn
Prosecution - Việc truy cứu trách nhiệm hình sự
Defense - Việc bảo vệ (trong tòa án)
Legal system - Hệ thống pháp luật
Judiciary - Hệ thống tư pháp
Trial court - Tòa án sơ thẩm
Appellate court - Tòa án phúc thẩm
Supreme Court - Tòa án tối cao
Judge advocate - Thẩm phán quân đội
Attorney general - Tổng luật sư
Public defender - Luật sư bảo vệ công lý
Notary public - Nhân viên công chứng
Legal counsel - Tư vấn pháp lý
Legal aid - Hỗ trợ pháp lý
Legal precedent - Tiền lệ pháp luật
Case law - Pháp luật tư pháp
Common law - Pháp luật thường dân
Civil law - Pháp luật dân sự
Criminal law - Pháp luật hình sự
Family law - Pháp luật gia đình
Contract law - Pháp luật hợp đồng
Property law - Pháp luật tài sản
Tort law - Pháp luật về tổn thương
Business law - Pháp luật doanh nghiệp
Labor law - Pháp luật lao động
Immigration law - Pháp luật nhập cư
Environmental law - Pháp luật môi trường
International law - Pháp luật quốc tế
Human rights - Nhân quyền
Legal rights - Quyền lợi pháp lý
Legal responsibility - Trách nhiệm pháp lý
Liability - Trách nhiệm pháp lý
Defendant's rights - Quyền lợi của bị cáo
Plaintiff's rights - Quyền lợi của nguyên đơn
Witness protection - Bảo vệ nhân chứng
Freedom of speech - Quyền tự do ngôn luận
Due process - Quy trình hợp pháp
Habeas corpus - Chủ quyền cá nhân
Legal procedure - Thủ tục pháp lý
Legal advice - Lời khuyên pháp lý
Legal document - Văn bản pháp lý
Legal fees - Chi phí pháp lý
Legal dispute - Tranh chấp pháp lý
Legal obligation - Nghĩa vụ pháp lý
Legal action - Hành động pháp lý
Legal guardian - Người giám hộ pháp lý
Legal representation - Đại diện pháp lý
Legal code - Bộ luật
Legal precedent - Tiền lệ pháp luật
Legal research - Nghiên cứu pháp lý
Legal system - Hệ thống pháp luật
Legal theory - Lý thuyết pháp luật
Legal principle - Nguyên tắc pháp luật
Legal ethics - Đạo đức nghề nghiệp pháp lý
Legal profession - Nghề luật sư
Legal reform - Cải cách pháp luật
Legal terminology - Thuật ngữ pháp luật
Legal validity - Hiệu lực pháp lý
Legal framework - Khung pháp luật
Legal liability - Trách nhiệm pháp lý
Legal right - Quyền lợi pháp lý
Legal duty - Nghĩa vụ pháp lý
Legal precedent - Tiền lệ pháp luật
Legal opinion - Ý kiến pháp lý
Legal complaint - Khiếu nại pháp lý
Legal representation - Sự đại diện pháp lý
Legal dispute - Tranh chấp pháp lý
Legal interpretation - Hiểu đúng pháp luật
Legal aid - Hỗ trợ pháp lý
Legal agreement - Thỏa thuận pháp lý
Legal entity - Thực thể pháp lý
Legal status - Tình trạng pháp lý
Legal notice - Thông báo pháp lý
Legal responsibility - Trách nhiệm pháp lý
Legal obligation - Nghĩa vụ pháp lý
Legal procedure - Thủ tục pháp lý
Legal remedy - Biện pháp khắc phục pháp lý
Legal representative - Đại diện pháp lý
Legal standard - Tiêu chuẩn pháp lý
Legal system - Hệ thống pháp luật
>>> Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới <<<
10. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về sức khỏe
Health - Sức khỏe
Wellness - Sự khỏe mạnh
Fitness - Sức khỏe vận động
Nutrition - Dinh dưỡng
Exercise - Tập luyện
Workout - Buổi tập
Physical activity - Hoạt động thể chất
Mental health - Sức khỏe tâm thần
Well-being - Tình trạng phúc lợi
Balanced diet - Chế độ dinh dưỡng cân đối
Nutrient - Dinh dưỡng
Vitamin - Vitamin
Mineral - Khoáng chất
Protein - Protein
Carbohydrate - Carbohydrate
Fiber - Chất xơ
Fat - Chất béo
Calorie - Lượng calo
Hydration - Sự cung cấp nước
Water - Nước
Sleep - Giấc ngủ
Rest - Nghỉ ngơi
Relaxation - Sự thư giãn
Stress - Stress
Mental well-being - Sức khỏe tâm lý
Emotional health - Sức khỏe tình cảm
Happiness - Hạnh phúc
Positivity - Tích cực
Meditation - Thiền
Yoga - Yoga
Pilates - Pilates
Aerobics - Aerobics
Cardiovascular exercise - Bài tập tăng cường sức khỏe tim mạch
Strength training - Tập luyện sức mạnh
Flexibility - Sự linh hoạt
Immune system - Hệ thống miễn dịch
Allergies - Dị ứng
Disease - Bệnh tật
Infection - Nhiễm trùng
Virus - Vi rút
Bacteria - Vi khuẩn
Inflammation - Sự viêm nhiễm
Pain - Đau đớn
Fever - Sốt
Cough - Ho
Sneezing - Hắt hơi
Headache - Đau đầu
Fatigue - Mệt mỏi
Nausea - Buồn nôn
Dizziness - Chói lọi
Prescription - Đơn thuốc
Medication - Thuốc
Pharmacy - Hiệu thuốc
Antibiotic - Kháng sinh
Painkiller - Thuốc giảm đau
Antiseptic - Chất chống nhiễm trùng
Vaccination - Tiêm phòng
Health check-up - Kiểm tra sức khỏe
Medical examination - Khám sức khỏe
Diagnosis - Chẩn đoán
Treatment - Điều trị
Therapy - Phương pháp trị liệu
Surgery - Phẫu thuật
Recovery - Phục hồi
Rehabilitation - Phục hồi chức năng
Wellness program - Chương trình chăm sóc sức khỏe
Health insurance - Bảo hiểm sức khỏe
Medical history - Lịch sử bệnh án
Chronic illness - Bệnh mãn tính
Acute illness - Bệnh cấp tính
First aid - Sơ cứu
Emergency - Tình trạng khẩn cấp
Ambulance - Xe cứu thương
Paramedic - Nhân viên cứu thương
Blood pressure - Huyết áp
Heart rate - Nhịp tim
Pulse - Nhịp mạch
Temperature - Nhiệt độ
Cholesterol - Cholesterol
Blood sugar - Đường huyết
Weight - Cân nặng
Height - Chiều cao
BMI (Body Mass Index) - Chỉ số khối cơ thể
Dental care - Chăm sóc răng
Oral hygiene - Vệ sinh miệng
Dentist - Nha sĩ
Eye care - Chăm sóc mắt
Optometrist - Bác sĩ mắt
Hearing - Khả năng nghe
Ear, nose, and throat (ENT) - Tai, mũi, họng
Physical therapy - Vật lý trị liệu
Mental health counselor - Tư vấn sức khỏe tâm thần
Nutritionist - Chuyên gia dinh dưỡng
Personal trainer - HLV cá nhân
Stress management - Quản lý stress
Healthy lifestyle - Lối sống lành mạnh
Organic - Hữu cơ
Vegan - Ăn chay
Gluten-free - Không chứa gluten
Superfood - Thực phẩm siêu dinh dưỡng
Như vậy, bài viết đã tổng hợp thông tin chi tiết về 1001+ từ vựng tiếng Anh thông dụng với 10 chủ đề quen thuộc. Lưu lại ngay để nâng cao vốn từ vựng của bản thân bạn nhé!
Đội ngũ Vivian luôn sẵn sàng chia sẻ mọi thông tin hữu ích về luyện thi tiếng Anh. Các bạn kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ MIỄN PHÍ nhanh nhất:
SĐT: 024 710 69 688 - Hotline: 097 44 98 347
Email: [email protected]
Zalo: https://zalo.me/990455113651196761
Fanpage: https://www.facebook.com/VivianEnglishCenter
Group: https://www.facebook.com/groups/vsteponline/?mibextid=oMANbw