1001+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1001+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ “mẹ đẻ” và theo từ điển Oxford English Dictionary có khoảng 171.000 từ vựng. Tuy nhiên, không phải người bản xứ nào cũng có thể ghi nhớ hết toàn bộ lượng từ vựng đó. Vì thế, Vivian đã tổng hợp 1001+ từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày giúp bạn có thể giao tiếp với người bản xứ dễ dàng. Mời bạn tham khảo thông tin ở bài viết dưới đây.

I. Cách học từ vựng Tiếng Anh thông dụng hiệu quả

Nhiều bạn đã từ bỏ việc học tiếng anh bởi không tìm được phương pháp học từ vựng tiếng Anh phù hợp. Vậy đâu là cách học từ vựng hiệu quả? Câu trả lời sẽ có ngay sau đây:

1. Học từ vựng qua phim ảnh, âm nhạc

Thông thường, người học quên từ vựng đã học thuộc sau 1 tuần nếu không liên tục sử dụng. Học từ vựng trên hình ảnh và âm thanh giúp kích thích bộ não của chúng ta ghi nhớ thông tin lâu hơn. Điều này là bởi khi học qua phim ảnh, âm nhạc khiến bạn liên tưởng đến ngữ cảnh và ý nghĩa của từ vựng đó. Đặc biệt trong các cuộc hội thoại, bạn có thể học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng.

2. Luyện viết nhật ký hằng ngày

Kỹ năng Viết được xem là cách học từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả. Tuy nhiên, phương pháp học này đòi hỏi sự kiên trì. Nếu bạn luyện viết nhật ký mỗi ngày, từ vựng sẽ dần được thấm nhuần trong tâm trí. Từ đó, bộ não của bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách thụ động và lâu dài.

>>> Đọc thêm: 150+ Câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày <<<

3. Không cố nhồi nhét quá nhiều từ vựng

Nhiều người học thường mắc phải sai lầm này khi cố gắng học một lượng lớn từ vựng, cụm từ tiếng anh trong một thời gian ngắn. Điều này có thể gây não bộ bị quá tải, từ đó làm giảm khả khả năng tập trung và ghi nhớ. Thay vào đó, bạn nên dành sự tập trung đào sâu ý nghĩa và các ứng dụng của một số từ vừng cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và hiệu suất ghi nhớ chúng sẽ tốt hơn.

Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Caption

II. Tổng hợp 1001+ từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp

Accountant - Kế toán viên

Actor - Diễn viên

Architect - Kiến trúc sư

Artist - Nghệ sĩ

Baker - Thợ làm bánh

Barista - Người pha cà phê

Biologist - Nhà sinh vật học

Botanist - Nhà thực vật học

Bus driver - Tài xế xe buýt

Butcher - Thợ mổ thịt

Carpenter - Thợ mộc

Chef - Đầu bếp

Chemist - Nhà hóa học

Civil engineer - Kỹ sư xây dựng

Coach - Hướng dẫn viên thể dục

Computer programmer - Lập trình viên máy tính

Dentist - Nha sĩ

Detective - Thám tử

Dietitian - Chuyên gia dinh dưỡng

Doctor - Bác sĩ

Electrician - Thợ điện

Engineer - Kỹ sư

Farmer - Nông dân

Fashion designer - Nhà thiết kế thời trang

Firefighter - Lính cứu hỏa

Flight attendant - Tiếp viên hàng không

Florist - Người bán hoa

Graphic designer - Nhà thiết kế đồ họa

Hairdresser - Thợ làm tóc

Historian - Nhà sử học

Housekeeper - Người giữ nhà

Interior designer - Nhà thiết kế nội thất

Journalist - Nhà báo

Judge - Thẩm phán

Lawyer - Luật sư

Librarian - Thủ thư

Lifeguard - Người cứu hộ

Linguist - Ngôn ngữ học gia

Mechanic - Thợ máy

Meteorologist - Nhà dự báo thời tiết

Model - Người mẫu

Nurse - Y tá

Nutritionist - Chuyên gia dinh dưỡng

Optometrist - Bác sĩ mắt

Painter - Họa sĩ

Pharmacist - Dược sĩ

Photographer - Nhiếp ảnh gia

Pilot - Phi công

Plumber - Thợ ống nước

Police officer - Cảnh sát

Politician - Chính trị gia

Professor - Giáo sư

Psychologist - Nhà tâm lý học

Receptionist - Lễ tân

Reporter - Nhà báo viên

Researcher - Nhà nghiên cứu

Salesperson - Nhân viên bán hàng

Scientist - Nhà khoa học

Secretary - Thư ký

Security guard - Bảo vệ

Singer - Ca sĩ

Social worker - Nhân viên xã hội

Software engineer - Kỹ sư phần mềm

Surgeon - Bác sĩ phẫu thuật

Tailor - Thợ may

Teacher - Giáo viên

Technician - Kỹ thuật viên

Therapist - Nhà trị liệu

Tour guide - Hướng dẫn viên du lịch

Translator - Phiên dịch viên

Travel agent - Đại lý du lịch

Truck driver - Tài xế xe tải

Veterinarian - Bác sĩ thú y

Waiter/waitress - Người phục vụ

Web developer - Nhà phát triển web

Welder - Thợ hàn

Writer - Nhà văn

Yoga instructor - Hướng dẫn viên yoga

Zoologist - Nhà zoology

Account executive - Quản trị viên tài khoản

Actuary - Chuyên viên bảo hiểm

Air traffic controller - Kiểm soát viên lưu thông không lưu

Appraiser - Chuyên viên định giá

Arborist - Chuyên gia cây xanh

Auditor - Kiểm toán viên

Biomedical engineer - Kỹ sư y sinh học

Brand manager - Quản lý thương hiệu

Cartographer - Nhà bản đồ học

Chaplain - Linh mục

Choreographer - Nhà biên đạo múa

Cinematographer - Nhà quay phim

Claims adjuster - Người điều tra bảo hiểm

Copywriter - Nhà soạn thảo

Court reporter - Thư ký tòa án

Cryptographer - Chuyên gia mã hóa

Database administrator - Quản trị viên cơ sở dữ liệu

Dental hygienist - Y sĩ nha khoa

Embryologist - Nhà phát triển phôi

Environmentalist - Nhà môi trường học

Event planner - Nhà tổ chức sự kiện

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về nghề nghiệp

2. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang

Apparel - Trang phục

Accessory - Phụ kiện

Attire - Trang phục

Trendy - Phổ biến, theo xu hướng

Vintage - Cổ điển

Couture - Thời trang cao cấp

Designer - Nhà thiết kế

Runway - Sàn diễn thời trang

Style - Phong cách

Fashionista - Người yêu thời trang

Ensemble - Bộ trang phục hoàn chỉnh

Haute couture - Thời trang cao cấp

Chic - Tinh tế, lịch lãm

Glamorous - Quyến rũ, sang trọng

Dapper - Lịch lãm, ngầu

Trendsetter - Người làm nên xu hướng

Streetwear - Thời trang đường phố

Casual - Phổ biến, thông thường

Formal - Trang trí, trang nghiêm

Elegant - Trang nhã, thanh lịch

Tailor - Thợ may

Silhouette - Hình dáng, hình bóng

Texture - Kết cấu vải

Pattern - Mẫu hoa văn

Embroidery - Điêu khắc, thêu

Sequins - Hạt dính, đinh lông

Beadwork - Thêu hoa, đan hạt

Fabric - Chất liệu vải

Denim - Jean

Leather - Da

Cotton - Bông

Silk - Lụa

Wool - Len

Linen - Lanh

Velvet - Nhung

Satin - Satin

Knitwear - Áo len

Lingerie - Đồ lót

Accessorize - Trang trí bằng phụ kiện

Handbag - Túi xách

Backpack - Cặp xách

Scarf - Khăn quàng cổ

Sunglasses - Kính râm

Hat - Mũ

Belt - Dây nịt

Gloves - Găng tay

Watch - Đồng hồ

Jewelry - Trang sức

Necklace - Dây chuyền

Bracelet - Vòng cổ

Earrings - Bông tai

Ring - Nhẫn

Trend - Xu hướng

Seasonal - Theo mùa

Collection - Bộ sưu tập

Couturier - Nhà thiết kế thời trang

Mannequin - Búp bê trưng bày

Stylist - Người làm tóc, trang điểm

Runway show - Buổi trình diễn thời trang

Fashion week - Tuần thời trang

Haute couture house - Nhà thời trang cao cấp

Millinery - Ngành làm mũ

Haberdashery - Ngành hàng phụ liệu may mặc

Zipper - Dây kéo

Button - Nút

Fashion icon - Biểu tượng thời trang

Fashion forward - Tiên đoán xu hướng thời trang

Monochromatic - Một màu

Polka dots - Chấm bi

Stripes - Sọc

Plaid - Kẻ ô

Bohemian - Phong cách Bohemian

Avant-garde - Tiên phong, hiện đại

Casual wear - Trang phục thông thường

Business casual - Trang phục công sở nhẹ nhàng

Evening gown - Đầm dự tiệc

Cocktail dress - Đầm cocktail

Tuxedo - Áo vest nam

Bow tie - Cà vạt

High heels - Giày cao gót

Platform shoes - Giày đế bệt

Sneakers - Giày thể thao

Anorak - Áo khoác chống nước

Trench coat - Áo khoác dài dạng trench

Poncho - Áo khoác loại poncho

Kimono - Kimono

Hijab - Khăn trải đầu trong văn hóa Hồi giáo

Modest fashion - Thời trang kín đáo

Fashion industry - Ngành công nghiệp thời trang

Catwalk - Nơi trình diễn thời trang

Dress code - Quy tắc ăn mặc

Fashion house - Nhà thời trang

Ready-to-wear - Thời trang sẵn có

Textile - Ngành dệt may

Sewing machine - Máy may

Fashion blog - Blog thời trang

Street style - Phong cách đường phố

Fashion magazine - Tạp chí thời trang

Makeup artist - Nghệ sĩ trang điểm

Color coordination - Phối màu

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang

3. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thể thao

Sport - Thể thao

Athlete - Vận động viên

Competition - Cuộc thi đấu

Team - Đội

Coach - HLV

Stadium - Sân vận động

Court - Sân (tennis, basketball, volleyball)

Field - Sân (bóng đá, bóng rổ)

Pitch - Sân (bóng đá)

Track - Đường đua

Trophy - Cúp

Medal - Huy chương

Championship - Giải đấu

Referee - Trọng tài

Score - Tỉ số

Victory - Chiến thắng

Defeat - Thất bại

Draw - Hoà

Goal - Bàn thắng

Shot - Cú sút

Pass - Đường chuyền

Dribble - Luồn bóng

Tackle - Cản phá

Kick - Đá

Throw - Ném

Sprint - Chạy nước rút

Marathon - Marathon

Jogging - Chạy bộ nhẹ nhàng

Exercise - Tập luyện

Warm-up - Sự khởi động

Cool down - Làm mát cơ thể sau tập luyện

Stretching - Duỗi cơ

Strength training - Tập luyện sức mạnh

Endurance - Sức bền

Agility - Nhanh nhẹn

Flexibility - Sự linh hoạt

Fitness - Thể lực

Cardiovascular - Liên quan đến tim mạch

Tournament - Giải đấu

Round - Vòng (trong giải đấu)

Knockout - Đánh bại đối thủ để tiến vào vòng kế tiếp

Draw - Bốc thăm, chia điểm

Quarterfinal - Tứ kết

Semifinal - Bán kết

Final - Chung kết

League - Giải bóng đá (ngoại hạng, La Liga, Serie A)

World Cup - World Cup

Olympics - Thế vận hội

Athlete's village - Làng vận động viên

Opening ceremony - Lễ khai mạc

Closing ceremony - Lễ bế mạc

Torch - Ngọn đuốc

Stadium seating - Ghế ngồi trong sân vận động

Fan - Người hâm mộ

Cheer - Hò reo

Chant - Hát khẩu hiệu

Support - Ủng hộ

Cheerleader - Cổ động viên nhảy múa

Spectator - Khán giả

Crowd - Đám đông

Halftime - Giờ nghỉ giải lao

Timeout - Thời gian nghỉ

Overtime - Hiệp phụ

Golden goal - Bàn thắng vàng (kết thúc trận đấu)

Shootout - Loạt sút luân phiên (để quyết định người thắng cuộc)

Offside - Việt vị

Foul - Phạm lỗi

Yellow card - Thẻ vàng

Red card - Thẻ đỏ

Penalty kick - Đá phạt đền

Free kick - Đá phạt

Corner kick - Góc đá

Throw-in - Ném biên

Hat trick - Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu

Clean sheet - Giữ sạch lưới không để thủng lưới

Own goal - Ghi bàn phản lưới nhà

Fair play - Chơi công bằng

Handball - Tạt tay

Volleyball - Bóng chuyền

Tennis - Quần vợt

Golf - Golf

Swimming - Bơi lội

Cycling - Đua xe đạp

Skiing - Trượt tuyết

Snowboarding - Lướt tuyết bằng ván

Surfing - Lướt sóng

Boxing - Quyền Anh

Wrestling - Vật

Martial arts - Võ thuật

Judo - Judo

Karate - Karate

Taekwondo - Taekwondo

Gymnastics - Tổ duyên

Diving - Nhảy cói

Horse racing - Đua ngựa

Formula 1 - Đua xe công thức 1

Sailing - Đua thuyền

Archery - Bắn cung

Cricket - Cricket

Rugby - Bóng bầu dục

Từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thể thao

>>> Đọc thêm:  Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A - Z <<<

4. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn

Food - Đồ ăn

Meal - Bữa ăn

Breakfast - Bữa sáng

Lunch - Bữa trưa

Dinner - Bữa tối

Snack - Ăn vặt

Appetizer - Món khai vị

Main course - Món chính

Dessert - Món tráng miệng

Cuisine - Ẩm thực

Dish - Món ăn

Recipe - Công thức nấu ăn

Ingredient - Nguyên liệu

Spice - Gia vị

Flavor - Hương vị

Taste - Vị

Sweet - Ngọt

Sour - Chua

Salty - Mặn

Spicy - Cay

Bitter - Đắng

Fresh - Tươi

Cook - Nấu ăn

Boil - Luộc

Fry - Chiên

Grill - Nướng

Roast - Quay

Steam - Hấp

Bake - Nướng trong lò

Saute - Xào

Raw - Sống

Well-done - Nước sốt

Rare - Chín mềm (đối với thịt)

Medium rare - Chín một chút (đối với thịt)

Medium - Chín vừa (đối với thịt)

Appetizing - Hấp dẫn, ngon miệng

Delicious - Ngon

Tasty - Thơm ngon

Flavorful - Nhiều hương vị

Savory - Ngon mắt, thơm phức

Rich - Nồng, đầy đủ

Nutritious - Dinh dưỡng

Organic - Hữu cơ

Gluten-free - Không gluten

Vegetarian - Chay

Vegan - Thuần chay

Meat - Thịt

Beef - Thịt bò

Chicken - Thịt gà

Pork - Thịt lợn

Fish - Cá

Seafood - Hải sản

Shrimp - Tôm

Lobster - Tôm hùm

Crab - Cua

Clam - Nghêu

Oyster - Hàu

Mussel - Nghêu

Scallop - Sò điệp

Squid - Mực

Octopus - Bạch tuộc

Vegetable - Rau củ

Fruit - Trái cây

Grain - Ngũ cốc, hạt

Rice - Gạo

Bread - Bánh mì

Pasta - Mì ống

Noodle - Mì

Soup - Súp

Salad - Salad

Sandwich - Bánh mì kẹp

Pizza - Bánh pizza

Burger - Bánh burger

Taco - Bánh taco

Sushi - Sushi

Dim sum - Mâm xôi hấp

Curry - Cà ri

Stir-fry - Xào

Gravy - Nước sốt

Condiment - Gia vị phụ

Ketchup - Sốt cà chua

Mustard - Mù tạt

Mayonnaise - Sốt mayonnaise

Soy sauce - Nước tương

Olive oil - Dầu oliu

Vinegar - Giấm

Honey - Mật ong

Jam - Mứt

Cheese - Phô mai

Yogurt - Sữa chua

Milk - Sữa

Coffee - Cà phê

Tea - Trà

Juice - Nước trái cây

Soda - Nước ngọt

Water - Nước

Ice cream - Kem

Cake - Bánh ngọt

Cookie - Bánh quy

Chocolate - Sô cô la

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn

5. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về giao thông

Traffic - Giao thông

Road - Đường

Street - Đường phố

Highway - Đường cao tốc

Lane - Làn đường

Intersection - Ngã tư

Roundabout - Vòng xoay

Crosswalk - Đường dành cho người đi bộ

Sidewalk - Vỉa hè

Traffic light - Đèn giao thông

Stop sign - Biển stop

Yield sign - Biển nhường đường

One-way street - Đường một chiều

Two-way street - Đường hai chiều

Pedestrian - Người đi bộ

Cyclist - Người đi xe đạp

Motorist - Người lái xe máy

Driver - Người lái xe

Passenger - Hành khách

Public transportation - Phương tiện giao thông công cộng

Bus - Xe buýt

Train - Tàu hỏa

Tram - Xe điện

Subway - Tàu điện ngầm

Car - Ô tô

Motorcycle - Xe máy

Bicycle - Xe đạp

Scooter - Xe máy scooters

Truck - Xe tải

Van - Xe chở hàng nhẹ

Ambulance - Xe cứu thương

Fire truck - Xe cứu hỏa

Police car - Xe cảnh sát

Traffic jam - Tắc nghẽn giao thông

Rush hour - Giờ cao điểm

Toll booth - Trạm thu phí

Toll road - Đường có thu phí

Toll-free - Miễn phí thu phí

Commute - Đi làm hàng ngày

Parking - Bãi đỗ xe

Parking lot - Bãi đỗ xe lớn

Parking space - Khu vực đỗ xe

No parking - Cấm đỗ xe

Speed limit - Giới hạn tốc độ

Speed bump - Gia cố tốc độ

Lane closure - Đóng cửa làn đường

Detour - Lối đi phụ

U-turn - Quay đầu

Merge - Hợp nhất làn đường

Exit - Lối ra

Entrance - Lối vào

Road sign - Biển báo đường

Highway patrol - Cảnh sát giao thông trên đường cao tốc

Driver's license - Bằng lái xe

Registration - Đăng ký xe

Inspection - Kiểm tra xe

Turn signal - Đèn xi-nhan

Headlight - Đèn trước

Taillight - Đèn sau

Brake - Phanh

Accelerate - Tăng tốc

Decelerate - Giảm tốc

Overtake - Vượt qua

Merge - Hợp nhất

Yield - Nhường đường

Horn - Còi xe

Siren - Còi báo động

Traffic circle - Vòng xuyến

Roadwork - Công trình đường

Pothole - Ổ gà

Shoulder - Lề đường

Crossroads - Ngã ba đường

Skid - Trượt

Pedal - Bàn đạp

Steering wheel - Vô-lăng

License plate - Biển số xe

Tailgate - Đuôi xe gần nhau

Hitchhike - Đón xe

Public transportation system - Hệ thống giao thông công cộng

Carpool - Chia sẻ xe

Car rental - Cho thuê xe

Fuel - Nhiên liệu

Gas station - Trạm xăng

Electric car - Xe điện

Hybrid car - Xe hỗn hợp

Pedestrian zone - Khu vực dành cho người đi bộ

School zone - Khu vực trường học

No entry - Cấm vào

Road closed - Đường đóng cửa

Road sign - Biển báo đường

Traffic camera - Camera giám sát giao thông

Car alarm - Báo động ô tô

Road rage - Tính trạng tức giận khi lái xe

Car insurance - Bảo hiểm xe ô tô

Pedal bike - Xe đạp

Traffic court - Tòa án giao thông

Green light - Đèn xanh

Red light - Đèn đỏ

Yellow light - Đèn vàng

Car wash - Trạm rửa xe

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về giao thông

6. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết

Weather - Thời tiết

Temperature - Nhiệt độ

Forecast - Dự báo

Sunny - Nắng

Cloudy - Nhiều mây

Partly cloudy - Ít mây

Clear sky - Trời quang đãng

Rain - Mưa

Drizzle - Mưa phùn

Shower - Mưa rào

Thunderstorm - Bão có sấm sét

Lightning - Sét

Hail - Mưa đá

Snow - Tuyết

Blizzard - Bão tuyết

Fog - Sương mù

Mist - Sương nhẹ

Wind - Gió

Breeze - Gió nhẹ

Gale - Gió giật mạnh

Hurricane - Bão lớn

Typhoon - Bão nhiệt đới

Tornado - Lốc xoáy

Humidity - Độ ẩm

Dry - Khô

Wet - Ẩm ướt

Damp - Ẩm ướt (ít hơn so với wet)

Overcast - U ám, nhiều mây

Overcast sky - Bầu trời u ám

Sunrise - Bình minh

Sunset - Hoàng hôn

Dawn - Bình minh, lúc bình minh

Dusk - Hoàng hôn, lúc hoàng hôn

Rainbow - Cầu vồng

UV index - Chỉ số tia UV

Heatwave - Đợt nhiệt đới

Cold snap - Đợt lạnh

Thermometer - Nhiệt kế

Barometer - Áp kế

Anemometer - Cảm biến gió

Celsius - Độ Celsius

Fahrenheit - Độ Fahrenheit

Climate - Khí hậu

Seasons - Mùa

Spring - Mùa xuân

Summer - Mùa hè

Autumn - Mùa thu

Winter - Mùa đông

Equinox - Ngày chính phân

Solstice - Ngày chính hạ hay chính đông

Ice - Đá

Frost - Sương gió

Sleet - Mưa tuyết

Ice storm - Bão đá

Snowfall - Lượng tuyết rơi

Snowflake - Hạt tuyết

Melting - Tan chảy

Thaw - Sự tan tuyết

Freeze - Sự đóng băng

Icicle - Nước đá trên mái nhà

Slush - Nước tuyết tan

Puddle - Lọt nước

Flood - Lụt

Drought - Hạn hán

Raincoat - Áo mưa

Umbrella - Ô

Thunder - Tiếng sấm

Lightning bolt - Tia sét

Frostbite - Tê cóng

Wind chill - Cảm giác lạnh do gió

Tidal wave - Sóng thủy triều

Water spout - Quốc hồi nước

Cyclone - Quay tròn

Monsoon - Mùa mưa

Rainbow - Cầu vồng

Gusty - Gió giật mạnh

Whirlwind - Lốc xoáy

Haze - Sương mù

Sandstorm - Bão cát

Hailstone - Hạt mưa đá

Icy - Đóng băng

Mild - Ôn hòa

Biting cold - Lạnh buốt

Boiling hot - Nóng bức

Chilly - Lạnh lẽo

Muggy - Nồng ẩm

Oppressive heat - Nhiệt độ gay gắt

Steamy - Nồng hơi

Tornado watch - Cảnh báo lốc xoáy

Typhoon warning - Cảnh báo bão nhiệt đới

Meteorologist - Nhà khí tượng học

Weather satellite - Vệ tinh dự báo thời tiết

Weather station - Trạm dự báo thời tiết

Weather vane - Cờ phong hướng

Cumulus clouds - Mây cumulus

Cirrus clouds - Mây cirrus

Stratus clouds - Mây stratus

Altocumulus clouds - Mây altocumulus

Altostratus clouds - Mây altostratus

Nimbostratus clouds - Mây nimbostratus

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết

7. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về công nghệ

Technology - Công nghệ

Computer - Máy tính

Software - Phần mềm

Hardware - Phần cứng

Program - Chương trình

Code - Mã nguồn

Data - Dữ liệu

Database - Cơ sở dữ liệu

Network - Mạng

Internet - Internet

Website - Trang web

Browser - Trình duyệt

Search engine - Công cụ tìm kiếm

Email - Email

Social media - Mạng xã hội

Smartphone - Điện thoại thông minh

Tablet - Máy tính bảng

Laptop - Máy tính xách tay

Desktop - Máy tính để bàn

Operating system - Hệ điều hành

Upgrade - Nâng cấp

Download - Tải xuống

Upload - Tải lên

Password - Mật khẩu

Username - Tên đăng nhập

Encryption - Mã hóa

Firewall - Tường lửa

Virus - Virus

Malware - Phần mềm độc hại

Cybersecurity - An ninh mạng

Cloud computing - Điện toán đám mây

Artificial intelligence - Trí tuệ nhân tạo

Machine learning - Học máy

Virtual reality - Thực tế ảo

Augmented reality - Thực tế ảo mở rộng

Internet of Things (IoT) - Internet vạn vật

Big data - Dữ liệu lớn

Algorithm - Thuật toán

Coding - Lập trình

Debugging - Sửa lỗi

Software development - Phát triển phần mềm

Hardware development - Phát triển phần cứng

IT (Information Technology) - Công nghệ thông tin

IT support - Hỗ trợ công nghệ thông tin

IT consultant - Chuyên gia tư vấn công nghệ thông tin

IT manager - Quản lý công nghệ thông tin

IT department - Bộ phận công nghệ thông tin

Computer science - Khoa học máy tính

Engineering - Kỹ thuật

Robotics - Robot học

3D printing - In 3D

Biotechnology - Công nghệ sinh học

Nanotechnology - Công nghệ nano

Renewable energy - Năng lượng tái tạo

Solar power - Năng lượng mặt trời

Wind power - Năng lượng gió

Green technology - Công nghệ xanh

GPS (Global Positioning System) - Hệ thống định vị toàn cầu

Satellite - Vệ tinh

Drone - Drone

E-commerce - Thương mại điện tử

Online shopping - Mua sắm trực tuyến

Digital marketing - Tiếp thị số

Cryptocurrency - Tiền điện tử

Bitcoin - Bitcoin

Blockchain - Blockchain

Wearable technology - Công nghệ đeo

Smart home - Nhà thông minh

Biometric - Sinh trắc học

Quantum computing - Máy tính lượng tử

Edge computing - Xử lý tại điểm biên

5G - Mạng di động thế hệ 5

Wi-Fi - Wi-Fi

Bluetooth - Bluetooth

HDMI (High-Definition Multimedia Interface) - Cổng giao tiếp đa phương tiện độ nét cao

USB (Universal Serial Bus) - Cổng kết nối nối tiếp

SSD (Solid State Drive) - Ổ đĩa trạng thái rắn

VR headset - Kính thực tế ảo

AR glasses - Kính thực tế ảo mở rộng

Firewall - Tường lửa

Password manager - Quản lý mật khẩu

IT infrastructure - Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin

Computer virus - Vi rút máy tính

Data breach - Rò rỉ dữ liệu

Digital footprint - Dấu vết số

Dark web - Web tối

Hacker - Tin tặc

Biometric authentication - Xác thực sinh trắc học

Quantum entanglement - Rối lỏng lẻo lượng tử

Autonomous vehicle - Phương tiện tự động

Electric car - Ô tô điện

Algorithmic trading - Giao dịch theo thuật toán

Cyber attack - Tấn công mạng

Cryptography - Mật mã học

Deep learning - Học sâu

Neural network - Mạng nơ-ron

Cloud storage - Lưu trữ đám mây

Quantum encryption - Mã hóa lượng tử

E-waste - Chất thải điện tử

Green computing - Tính toán xanh

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về công nghệ

8. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch

Travel - Du lịch

Tourism - Du lịch

Tourist - Du khách

Vacation - Kỳ nghỉ

Trip - Chuyến đi

Journey - Hành trình

Adventure - Phiêu lưu

Destination - Điểm đến

Itinerary - Hành trình dự kiến

Explore - Khám phá

Sightseeing - Ngắm cảnh

Attractions - Điểm thu hút

Landmark - Điểm địa danh

Guidebook - Sách hướng dẫn

Map - Bản đồ

Compass - La bàn

Backpack - Ba lô

Luggage - Hành lý

Suitcase - Vali

Passport - Hộ chiếu

Visa - Thị thực

Customs - Hải quan

Immigration - Nhập cảnh

Currency exchange - Đổi tiền

Budget - Ngân sách

Accommodation - Chỗ ở

Hotel - Khách sạn

Hostel - Nhà nghỉ

Resort - Khu nghỉ dưỡng

Bed and breakfast (B&B) - Nhà nghỉ và bữa sáng

Camping - Cắm trại

Tent - Lều

Campsite - Khu cắm trại

Booking - Đặt chỗ

Reservation - Đặt trước

Check-in - Nhận phòng

Check-out - Trả phòng

Reception - Quầy lễ tân

Tour guide - Hướng dẫn viên du lịch

Local cuisine - Đặc sản địa phương

Street food - Đồ ăn đường phố

Restaurant - Nhà hàng

Café - Quán cà phê

Menu - Thực đơn

Food court - Khu ẩm thực

Buffet - Buffet

Transportation - Phương tiện giao thông

Airport - Sân bay

Airplane - Máy bay

Train - Tàu hỏa

Bus - Xe buýt

Taxi - Xe taxi

Car - Xe ô tô

Cruise - Du thuyền

Ferry - Phà

Metro - Tàu điện ngầm

Tram - Xe điện

Rental car - Xe thuê

Traffic - Giao thông

Traffic jam - Tắc đường

Public transportation - Phương tiện giao thông công cộng

Sightseeing tour - Chuyến tham quan

Adventure tour - Chuyến phiêu lưu

Cultural tour - Chuyến du lịch văn hóa

Beach - Bãi biển

Mountain - Núi

Forest - Rừng

Lake - Hồ

River - Sông

Waterfall - Thác nước

Desert - Sa mạc

Island - Hòn đảo

Temple - Đền

Church - Nhà thờ

Mosque - Nhà thờ Hồi giáo

Palace - Cung điện

Museum - Bảo tàng

Art gallery - Phòng trưng bày nghệ thuật

Zoo - Sở thú

Aquarium - Thủy cung

Botanical garden - Vườn thực vật

National park - Vườn quốc gia

Theme park - Công viên giải trí

Amusement park - Công viên giải trí

Landscapes - Phong cảnh

Sunrise - Bình minh

Sunset - Hoàng hôn

Camping site - Khu cắm trại

Backpacking - Du lịch bụi

Ecotourism - Du lịch sinh thái

Sustainable tourism - Du lịch bền vững

Adventure sports - Thể thao phiêu lưu

Snorkeling - Lặn có ống thở

Scuba diving - Lặn có bình dưỡng khí

Skiing - Trượt tuyết

Hiking - Leo núi, đi bộ đường dài

Cycling - Đi xe đạp

Canoeing - Chèo thuyền kayak

Surfing - Lướt sóng

Photography - Nhiếp ảnh

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch

9. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về luật pháp

Law - Pháp luật

Legal - Pháp lý

Legislation - Pháp luật (quy định)

Regulation - Quy định

Statute - Đạo luật

Constitution - Hiến pháp

Amendment - Sửa đổi

Bill - Dự luật

Act - Đạo luật (đã được thông qua)

Code - Bộ luật

Jurisdiction - Quyền thẩm quyền

Court - Tòa án

Judge - Thẩm phán

Trial - Phiên tòa

Verdict - Phán quyết

Evidence - Bằng chứng

Witness - Nhân chứng

Attorney - Luật sư

Lawyer - Luật sư

Defendant - Bị cáo

Plaintiff - Nguyên đơn

Prosecution - Việc truy cứu trách nhiệm hình sự

Defense - Việc bảo vệ (trong tòa án)

Legal system - Hệ thống pháp luật

Judiciary - Hệ thống tư pháp

Trial court - Tòa án sơ thẩm

Appellate court - Tòa án phúc thẩm

Supreme Court - Tòa án tối cao

Judge advocate - Thẩm phán quân đội

Attorney general - Tổng luật sư

Public defender - Luật sư bảo vệ công lý

Notary public - Nhân viên công chứng

Legal counsel - Tư vấn pháp lý

Legal aid - Hỗ trợ pháp lý

Legal precedent - Tiền lệ pháp luật

Case law - Pháp luật tư pháp

Common law - Pháp luật thường dân

Civil law - Pháp luật dân sự

Criminal law - Pháp luật hình sự

Family law - Pháp luật gia đình

Contract law - Pháp luật hợp đồng

Property law - Pháp luật tài sản

Tort law - Pháp luật về tổn thương

Business law - Pháp luật doanh nghiệp

Labor law - Pháp luật lao động

Immigration law - Pháp luật nhập cư

Environmental law - Pháp luật môi trường

International law - Pháp luật quốc tế

Human rights - Nhân quyền

Legal rights - Quyền lợi pháp lý

Legal responsibility - Trách nhiệm pháp lý

Liability - Trách nhiệm pháp lý

Defendant's rights - Quyền lợi của bị cáo

Plaintiff's rights - Quyền lợi của nguyên đơn

Witness protection - Bảo vệ nhân chứng

Freedom of speech - Quyền tự do ngôn luận

Due process - Quy trình hợp pháp

Habeas corpus - Chủ quyền cá nhân

Legal procedure - Thủ tục pháp lý

Legal advice - Lời khuyên pháp lý

Legal document - Văn bản pháp lý

Legal fees - Chi phí pháp lý

Legal dispute - Tranh chấp pháp lý

Legal obligation - Nghĩa vụ pháp lý

Legal action - Hành động pháp lý

Legal guardian - Người giám hộ pháp lý

Legal representation - Đại diện pháp lý

Legal code - Bộ luật

Legal precedent - Tiền lệ pháp luật

Legal research - Nghiên cứu pháp lý

Legal system - Hệ thống pháp luật

Legal theory - Lý thuyết pháp luật

Legal principle - Nguyên tắc pháp luật

Legal ethics - Đạo đức nghề nghiệp pháp lý

Legal profession - Nghề luật sư

Legal reform - Cải cách pháp luật

Legal terminology - Thuật ngữ pháp luật

Legal validity - Hiệu lực pháp lý

Legal framework - Khung pháp luật

Legal liability - Trách nhiệm pháp lý

Legal right - Quyền lợi pháp lý

Legal duty - Nghĩa vụ pháp lý

Legal precedent - Tiền lệ pháp luật

Legal opinion - Ý kiến pháp lý

Legal complaint - Khiếu nại pháp lý

Legal representation - Sự đại diện pháp lý

Legal dispute - Tranh chấp pháp lý

Legal interpretation - Hiểu đúng pháp luật

Legal aid - Hỗ trợ pháp lý

Legal agreement - Thỏa thuận pháp lý

Legal entity - Thực thể pháp lý

Legal status - Tình trạng pháp lý

Legal notice - Thông báo pháp lý

Legal responsibility - Trách nhiệm pháp lý

Legal obligation - Nghĩa vụ pháp lý

Legal procedure - Thủ tục pháp lý

Legal remedy - Biện pháp khắc phục pháp lý

Legal representative - Đại diện pháp lý

Legal standard - Tiêu chuẩn pháp lý

Legal system - Hệ thống pháp luật

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về luật pháp

>>> Đọc thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới <<<

10. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về sức khỏe

Health - Sức khỏe

Wellness - Sự khỏe mạnh

Fitness - Sức khỏe vận động

Nutrition - Dinh dưỡng

Exercise - Tập luyện

Workout - Buổi tập

Physical activity - Hoạt động thể chất

Mental health - Sức khỏe tâm thần

Well-being - Tình trạng phúc lợi

Balanced diet - Chế độ dinh dưỡng cân đối

Nutrient - Dinh dưỡng

Vitamin - Vitamin

Mineral - Khoáng chất

Protein - Protein

Carbohydrate - Carbohydrate

Fiber - Chất xơ

Fat - Chất béo

Calorie - Lượng calo

Hydration - Sự cung cấp nước

Water - Nước

Sleep - Giấc ngủ

Rest - Nghỉ ngơi

Relaxation - Sự thư giãn

Stress - Stress

Mental well-being - Sức khỏe tâm lý

Emotional health - Sức khỏe tình cảm

Happiness - Hạnh phúc

Positivity - Tích cực

Meditation - Thiền

Yoga - Yoga

Pilates - Pilates

Aerobics - Aerobics

Cardiovascular exercise - Bài tập tăng cường sức khỏe tim mạch

Strength training - Tập luyện sức mạnh

Flexibility - Sự linh hoạt

Immune system - Hệ thống miễn dịch

Allergies - Dị ứng

Disease - Bệnh tật

Infection - Nhiễm trùng

Virus - Vi rút

Bacteria - Vi khuẩn

Inflammation - Sự viêm nhiễm

Pain - Đau đớn

Fever - Sốt

Cough - Ho

Sneezing - Hắt hơi

Headache - Đau đầu

Fatigue - Mệt mỏi

Nausea - Buồn nôn

Dizziness - Chói lọi

Prescription - Đơn thuốc

Medication - Thuốc

Pharmacy - Hiệu thuốc

Antibiotic - Kháng sinh

Painkiller - Thuốc giảm đau

Antiseptic - Chất chống nhiễm trùng

Vaccination - Tiêm phòng

Health check-up - Kiểm tra sức khỏe

Medical examination - Khám sức khỏe

Diagnosis - Chẩn đoán

Treatment - Điều trị

Therapy - Phương pháp trị liệu

Surgery - Phẫu thuật

Recovery - Phục hồi

Rehabilitation - Phục hồi chức năng

Wellness program - Chương trình chăm sóc sức khỏe

Health insurance - Bảo hiểm sức khỏe

Medical history - Lịch sử bệnh án

Chronic illness - Bệnh mãn tính

Acute illness - Bệnh cấp tính

First aid - Sơ cứu

Emergency - Tình trạng khẩn cấp

Ambulance - Xe cứu thương

Paramedic - Nhân viên cứu thương

Blood pressure - Huyết áp

Heart rate - Nhịp tim

Pulse - Nhịp mạch

Temperature - Nhiệt độ

Cholesterol - Cholesterol

Blood sugar - Đường huyết

Weight - Cân nặng

Height - Chiều cao

BMI (Body Mass Index) - Chỉ số khối cơ thể

Dental care - Chăm sóc răng

Oral hygiene - Vệ sinh miệng

Dentist - Nha sĩ

Eye care - Chăm sóc mắt

Optometrist - Bác sĩ mắt

Hearing - Khả năng nghe

Ear, nose, and throat (ENT) - Tai, mũi, họng

Physical therapy - Vật lý trị liệu

Mental health counselor - Tư vấn sức khỏe tâm thần

Nutritionist - Chuyên gia dinh dưỡng

Personal trainer - HLV cá nhân

Stress management - Quản lý stress

Healthy lifestyle - Lối sống lành mạnh

Organic - Hữu cơ

Vegan - Ăn chay

Gluten-free - Không chứa gluten

Superfood - Thực phẩm siêu dinh dưỡng

từ vựng tiếng Anh thông dụng
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về sức khỏe

Như vậy, bài viết đã tổng hợp thông tin chi tiết về 1001+ từ vựng tiếng Anh thông dụng với 10 chủ đề quen thuộc. Lưu lại ngay để nâng cao vốn từ vựng của bản thân bạn nhé! 

Đội ngũ Vivian luôn sẵn sàng chia sẻ mọi thông tin hữu ích về luyện thi tiếng Anh. Các bạn kết nối với chúng tôi để được hỗ trợ MIỄN PHÍ nhanh nhất:

SĐT: 024 710 69 688 - Hotline: 097 44 98 347

Email: [email protected]

Zalo: https://zalo.me/990455113651196761

Fanpage: https://www.facebook.com/VivianEnglishCenter

Group: https://www.facebook.com/groups/vsteponline/?mibextid=oMANbw

Rate this Content 8 Votes

Hãy lưu về FB của bạn để tra cứu bài viết lại khi cần thiết

Thực hư việc bao đậu, không cần thi cũng đỗ

Các bài viết về mua, bán, thi hộ chứng chỉ và xử phạt khi hậu kiểm phát hiện chứng chỉ